Dưới đây là hướng dẫn học cho từng slide, bao gồm:

  1. Phiên bản tiếng Nhật (đã lược bỏ Romaji, chỉ giữ lại từ tiếng Nhật/kanji và một số katakana cần thiết).
  2. Giải thích nghĩa tiếng Việt vắn tắt (như một bản dịch tham khảo).
  3. Từ vựng - Kanji quan trọng (kèm cách đọc, cấp độ, nghĩa đơn giản).
  4. Một số điểm ngữ pháp chính (cố gắng giải thích ở mức N5 hoặc dễ hiểu nhất có thể).

Bạn có thể sử dụng những ghi chú này để ôn tập và mở rộng dần vốn từ, cũng như quen với ngữ pháp. Phần nội dung gốc có nhiều cấu trúc và từ vựng vượt ngoài N5, nhưng mình sẽ cố gắng giải thích đơn giản nhất có thể để bạn nắm cơ bản.


Slide 1

1. Phiên bản tiếng Nhật

こんにちは、これからプロジェクトを説明させていただきます。
テーマはユーザー中心の検索ベースの会話推薦システムです。

2. Nghĩa tiếng Việt (tham khảo)

Xin chào, từ bây giờ tôi xin phép giải thích về dự án.
Chủ đề là “Hệ thống đề xuất hội thoại dựa trên tìm kiếm lấy người dùng làm trung tâm.”

3. Từ vựng - Kanji

  1. こんにちは: xin chào
  2. これから: từ bây giờ/trở đi
  3. プロジェクト (project): dự án
  4. 説明 (せつめい): giải thích
  5. させていただきます: (mẫu câu kính ngữ) “xin phép được làm…”
  6. テーマ (theme): chủ đề
  7. ユーザー (user): người dùng
  8. 中心 (ちゅうしん): trung tâm
  9. 検索 (けんさく): tìm kiếm, tra cứu
  10. ベース (base): nền tảng, cơ sở
  11. 会話 (かいわ): hội thoại
  12. 推薦 (すいせん): đề xuất, gợi ý
  13. システム (system): hệ thống

4. Ngữ pháp chính

  • 「~させていただきます」: Mẫu câu kính ngữ, mang sắc thái “xin phép được làm gì đó”. Ví dụ:
    • プロジェクトを説明させていただきます = Xin phép được trình bày (giải thích) về dự án.
  • 「~です」: Cấu trúc cơ bản N5 để kết thúc câu, diễn tả phán đoán, khẳng định.

Slide 2

1. Phiên bản tiếng Nhật

こちらはできあがったシステムです。

2. Nghĩa tiếng Việt

Đây là hệ thống đã hoàn thành.

3. Từ vựng - Kanji

  1. こちら: ở đây, cái này (lịch sự)
  2. できあがった: đã hoàn thành
  3. システム: hệ thống

4. Ngữ pháp chính

  • 「こちらは~です」: Cách chỉ vào một sự vật/sự việc ở phía mình, lịch sự hơn so với 「これは~です」.

Slide 3

1. Phiên bản tiếng Nhật

こちらのプロジェクトは五つ(いつつ)の部分があります。
一つ目(ひとつめ)は紹介(しょうかい)。
二つ目(ふたつめ)は問題定義(もんだいていぎ)。
三つ目(みっつめ)は提案(ていあん)。
四つ目(よっつめ)は実験比較(じっけん ひかく)。
最後(さいご)は結論(けつろん)です。

2. Nghĩa tiếng Việt

Dự án này có 5 phần.
Phần thứ nhất là giới thiệu.
Phần thứ hai là định nghĩa vấn đề.
Phần thứ ba là đề xuất.
Phần thứ tư là thực nghiệm và so sánh.
Cuối cùng là kết luận.

3. Từ vựng - Kanji

  1. プロジェクト: dự án
  2. 五つ (いつつ): năm cái/phần
  3. 部分 (ぶぶん): bộ phận, phần
  4. 一つ目 (ひとつめ): cái/thứ nhất
  5. 紹介 (しょうかい): giới thiệu
  6. 二つ目 (ふたつめ): cái/thứ hai
  7. 問題定義 (もんだい ていぎ): định nghĩa vấn đề
  8. 三つ目 (みっつめ): cái/thứ ba
  9. 提案 (ていあん): đề xuất, đề nghị
  10. 四つ目 (よっつめ): cái/thứ tư
  11. 実験 (じっけん): thí nghiệm, thực nghiệm
  12. 比較 (ひかく): so sánh
  13. 最後 (さいご): cuối cùng
  14. 結論 (けつろん): kết luận

4. Ngữ pháp chính

  • Số đếm + 目(め): dùng để chỉ thứ tự (thứ nhất, thứ hai…).
  • 「AはBです」: Cấu trúc đơn giản N5, “A là B”.

Slide 4

1. Phiên bản tiếng Nhật

CRS(会話推薦システム)は、ユーザーに合わせて、自然言語による会話を通じて、パーソナライズされた提案を提供するインタラクティブシステムです。
このプロジェクトの目標(もくひょう)は、ユーザーとの会話で質(しつ)の高い提案を提供することです。

2. Nghĩa tiếng Việt

CRS - Hệ thống đề xuất hội thoại sẽ điều chỉnh phù hợp với người dùng, thông qua hội thoại bằng ngôn ngữ tự nhiên, cung cấp các đề xuất được cá nhân hóa trong một hệ thống tương tác.
Mục tiêu của dự án này là cung cấp những đề xuất chất lượng cao thông qua hội thoại với người dùng.

3. Từ vựng - Kanji

  1. 会話 (かいわ): hội thoại
  2. 推薦 (すいせん): đề xuất, gợi ý
  3. ユーザーに合わせて: điều chỉnh cho phù hợp với người dùng
  4. 自然言語 (しぜんげんご): ngôn ngữ tự nhiên
  5. 通じて (つうじて): thông qua
  6. パーソナライズ: cá nhân hóa (kata)
  7. 提案 (ていあん): đề xuất
  8. 提供 (ていきょう): cung cấp
  9. インタラクティブ: tương tác (kata)
  10. システム: hệ thống
  11. 目標 (もくひょう): mục tiêu
  12. 質 (しつ): chất lượng

4. Ngữ pháp chính

  • 「~を通じて」: “thông qua ~”.
  • 「ユーザーに合わせて」: “phù hợp/ứng với người dùng”.
  • 「~することです」: diễn tả mục đích, “việc ~ là …”.

Slide 5

1. Phiên bản tiếng Nhật

このプロジェクトには三つ(みっつ)の主な(おもな)作業(さぎょう)を行いました(おこないました)。
一つ目はメソッドを再構築(さいこうちく)します。
二つ目はロス(Loss)の関数(かんすう)を選択(せんたく)します。
三つ目は大規模言語モデル(だいきぼ げんご モデル)を統合(とうごう)します。

2. Nghĩa tiếng Việt

Trong dự án này, ba công việc chính đã được thực hiện.
Thứ nhất là tái cấu trúc phương pháp.
Thứ hai là lựa chọn hàm mất mát (Loss).
Thứ ba là tích hợp mô hình ngôn ngữ quy mô lớn.

3. Từ vựng - Kanji

  1. 三つ (みっつ): ba cái
  2. 主な (おもな): chính, chủ yếu
  3. 作業 (さぎょう): công việc, tác vụ
  4. 行いました(おこないました): đã thực hiện
  5. メソッド: phương pháp (kata)
  6. 再構築 (さいこうちく): tái cấu trúc
  7. ロス(Loss): hàm mất mát
  8. 関数 (かんすう): hàm số
  9. 選択 (せんたく): lựa chọn
  10. 大規模言語モデル (だいきぼ げんご モデル): mô hình ngôn ngữ quy mô lớn (LLM)
  11. 統合 (とうごう): tích hợp, hợp nhất

4. Ngữ pháp chính

  • 「~を行いました」: cách nói lịch sự “đã tiến hành ~”.
  • 「AはBします」: trong văn nói/thuyết trình, diễn tả hành động/việc mình sẽ làm.

Slide 6

1. Phiên bản tiếng Nhật

次(つぎ)は二つ目(ふたつめ)、問題定義(もんだい ていぎ)に行きます(いきます)。
N個(エヌこ)の映画(えいが)のユニークアイテムが含まれています(ふくまれています)。
それぞれメタデータ付きです。
ダイアログについては:
検索者(けんさくしゃ)IDセット、
CRS(会話推薦システム)対話(たいわ)データセット、
映画推薦ターンなどを定義(ていぎ)します。

2. Nghĩa tiếng Việt

Tiếp theo, chúng ta chuyển sang phần thứ hai: Định nghĩa vấn đề.
Có N mục phim độc nhất được bao gồm.
Mỗi mục đều có siêu dữ liệu đi kèm.
Về phần hội thoại:

  • Tập hợp ID của người tìm kiếm
  • Tập dữ liệu hội thoại của hệ thống đề xuất hội thoại (CRS)
  • Định nghĩa các lượt đề xuất phim, v.v.

3. Từ vựng - Kanji

  1. 次 (つぎ): tiếp theo
  2. 二つ目 (ふたつめ): phần thứ hai
  3. 問題定義 (もんだい ていぎ): định nghĩa vấn đề
  4. 行きます (いきます): đi, chuyển sang (phần…)
  5. N個 (エヌこ): N “mục/phần” (cách nói tạm với biến N)
  6. 映画 (えいが): phim
  7. ユニークアイテム: mục phim độc nhất
  8. 含まれています (ふくまれています): được bao gồm
  9. それぞれ: mỗi, từng cái
  10. メタデータ: siêu dữ liệu
  11. ダイアログ: hội thoại
  12. 検索者 (けんさくしゃ): người tìm kiếm
  13. 対話 (たいわ): đối thoại, hội thoại
  14. データセット: tập dữ liệu
  15. 推薦ターン (すいせんターン): lượt/phiên đề xuất phim
  16. 定義 (ていぎ): định nghĩa

4. Ngữ pháp chính

  • 「~が含まれています」: “~ được bao gồm/bao hàm”.
  • 「~については」: “về ~, liên quan đến ~”.
  • Liệt kê bằng dấu phẩy/ xuống dòng: cách trình bày thường gặp trong thuyết trình.

Slide 7

1. Phiên bản tiếng Nhật

期待結果(きたい けっか)は、アイテムデータベースからの推薦アイテムのセットを含むレスポンスを返すことです。

2. Nghĩa tiếng Việt

Kết quả kỳ vọng là trả về một phản hồi (response) có chứa tập hợp các mục đề xuất từ cơ sở dữ liệu (item database).

3. Từ vựng - Kanji

  1. 期待結果 (きたい けっか): kết quả kỳ vọng
  2. アイテムデータベース: cơ sở dữ liệu (các mục)
  3. 推薦 (すいせん): đề xuất
  4. セット: tập hợp
  5. 含む (ふくむ): bao gồm
  6. レスポンス: phản hồi
  7. 返す (かえす): trả về

4. Ngữ pháp chính

  • 「~を返すことです」: “việc trả về ~”.

Slide 8

1. Phiên bản tiếng Nhật

次(つぎ)、三つ目(みっつめ)提案(ていあん)にいきましょう。
こちらは一般的(いっぱんてき)なアーキテクチャです。

2. Nghĩa tiếng Việt

Tiếp theo, chúng ta cùng chuyển sang phần thứ ba: Đề xuất.
Đây là kiến trúc chung.

3. Từ vựng - Kanji

  1. 三つ目(みっつめ): phần thứ ba
  2. 提案(ていあん): đề xuất
  3. 一般的(いっぱんてき): mang tính chung, phổ biến
  4. アーキテクチャ: kiến trúc (kata)

4. Ngữ pháp chính

  • 「~にいきましょう」: “chúng ta cùng chuyển sang ~ / hãy chuyển sang ~”.

Slide 9

1. Phiên bản tiếng Nhật

メタデータのタイプはストリングにします。
次に、事前学習済み(じぜん がくしゅうずみ)のエンコーダを使用(しよう)して、ベクトル表現(ひょうげん)にエンコードします。
メタデータを強化(きょうか)します。

2. Nghĩa tiếng Việt

Kiểu dữ liệu của meta data sẽ là chuỗi ký tự (string).
Tiếp theo, sử dụng bộ mã hóa (encoder) đã được học trước (pretrained) để mã hóa thành biểu diễn vector.
Củng cố/tăng cường siêu dữ liệu.

3. Từ vựng - Kanji

  1. メタデータ: siêu dữ liệu
  2. タイプ: kiểu, loại
  3. ストリング: chuỗi (string)
  4. 事前学習済み (じぜん がくしゅうずみ): đã được học trước (pretrained)
  5. エンコーダ: encoder
  6. 使用 (しよう): sử dụng
  7. ベクトル表現 (ひょうげん): biểu diễn vector
  8. エンコード: mã hóa
  9. 強化 (きょうか): củng cố, tăng cường

4. Ngữ pháp chính

  • 「~にします」: “chọn/đặt thành ~”.
  • 「使用して」: “bằng cách sử dụng…”.

Slide 10

1. Phiên bản tiếng Nhật

ここはダイアログのエンベッディング(埋め込み)をします。
ここはユーザーダイアログ履歴(りれき)の組み合わせ(くみあわせ)をします。

2. Nghĩa tiếng Việt

Đây là quá trình nhúng hội thoại (Dialogue Embedding).
Ở đây, ta kết hợp (kết nối) lịch sử hội thoại của người dùng.

3. Từ vựng - Kanji

  1. ダイアログ: hội thoại
  2. エンベッディング(埋め込み): nhúng, biểu diễn embedding
  3. ユーザー: người dùng
  4. ダイアログ履歴 (りれき): lịch sử hội thoại
  5. 組み合わせ (くみあわせ): kết hợp

4. Ngữ pháp chính

  • 「ここは~をします」: cách nói giới thiệu bước xử lý, “Ở đây chúng ta sẽ thực hiện ~”.

Slide 11

1. Phiên bản tiếng Nhật

次は重み付け(おもみづけ)教師付き(きょうしつき)対比損失(たいひそんしつ)です。

2. Nghĩa tiếng Việt

Tiếp theo là tổn thất đối chiếu (contrastive loss) có giám sát, có gán trọng số.

3. Từ vựng - Kanji

  1. 重み付け (おもみづけ): gán trọng số (weighting)
  2. 教師付き (きょうしつき): có giám sát (supervised)
  3. 対比損失 (たいひそんしつ): tổn thất đối chiếu (contrastive loss)

4. Ngữ pháp chính

  • Chủ yếu là thuật ngữ kỹ thuật, không có nhiều ngữ pháp N5 ở câu này.

Slide 12

1. Phiên bản tiếng Nhật

次は推薦フェーズです。
そして大規模言語モデルの再ランキングと生成(せいせい)です。

2. Nghĩa tiếng Việt

Tiếp theo là giai đoạn đề xuất.
Và sau đó là xếp hạng lại và sinh ra (tạo) nội dung từ mô hình ngôn ngữ quy mô lớn.

3. Từ vựng - Kanji

  1. 推薦 (すいせん)フェーズ: giai đoạn đề xuất
  2. 大規模言語モデル: mô hình ngôn ngữ quy mô lớn
  3. 再ランキング (さいランキング): xếp hạng lại
  4. 生成 (せいせい): sinh ra, tạo ra

4. Ngữ pháp chính

  • 「そして」: “và sau đó…”.
  • 「~です」: cách khẳng định đơn giản.

Slide 13

1. Phiên bản tiếng Nhật

次は四つ目(よっつめ)、実験・比較(じっけん・ひかく)に行きます。
もともと既存(きぞん)しているMESEというプロジェクトと比較します。
1本(いっぽん)、10本(じゅっぽん)の映画を推薦する場合は、既存のプロジェクトより良い(よい)です。

2. Nghĩa tiếng Việt

Tiếp theo, chúng ta sẽ chuyển sang phần thứ tư: Thực nghiệm và so sánh.
Chúng ta so sánh với một dự án có sẵn gọi là MESE.
Trong trường hợp đề xuất 1 hoặc 10 bộ phim, phương pháp này tốt hơn so với dự án đã có sẵn.

3. Từ vựng - Kanji

  1. 四つ目 (よっつめ): phần thứ tư
  2. 実験 (じっけん): thực nghiệm, thí nghiệm
  3. 比較 (ひかく): so sánh
  4. もともと: vốn dĩ, ban đầu
  5. 既存 (きぞん): sẵn có, đã tồn tại
  6. 映画 (えいが): phim
  7. 推薦 (すいせん): đề xuất
  8. 場合 (ばあい): trường hợp
  9. 良い (よい): tốt

4. Ngữ pháp chính

  • 「~より良いです」: “tốt hơn ~”.
  • 「~と比較します」: “so sánh với ~”.

Slide 14

1. Phiên bản tiếng Nhật

アブレーション研究(アブレーションけんきゅう)しました (Ablation Study Insights)。
ジャンルとプロットを削除(さくじょ)するとパフォーマンスが低下(ていか)します。
関係するダイアログを追加(ついか)すると、限られたメタデータを補って(おぎなって)パフォーマンスが向上(こうじょう)します。

2. Nghĩa tiếng Việt

Chúng tôi đã tiến hành nghiên cứu loại trừ (Ablation Study).
Khi loại bỏ thể loại (genre) và cốt truyện (plot), hiệu suất giảm.
Thêm hội thoại có liên quan sẽ bù đắp cho metadata hạn chế và cải thiện hiệu suất.

3. Từ vựng - Kanji

  1. アブレーション研究: ablation study (thuật ngữ nghiên cứu loại trừ)
  2. ジャンル: thể loại (genre)
  3. プロット: cốt truyện (plot)
  4. 削除 (さくじょ): xóa bỏ
  5. パフォーマンス: hiệu suất
  6. 低下 (ていか): giảm
  7. 関係する (かんけいする): có liên quan
  8. 追加 (ついか): thêm vào
  9. 限られた (かぎられた): bị giới hạn
  10. 補う (おぎなう): bù đắp
  11. 向上 (こうじょう): cải thiện, tăng lên

4. Ngữ pháp chính

  • 「~すると、~します」: “khi ~ thì ~”.
  • 「~を追加すると」: “khi thêm ~ vào thì…”.

Slide 15

1. Phiên bản tiếng Nhật

このプロジェクトを実施(じっし)して、いくつか成果(せいか)を収められました(おさめられました)。
将来(しょうらい)、高度(こうど)なユーザーインタラクションモデルを調査(ちょうさ)して、履歴データ(りれきデータ)を活用(かつよう)し、機能(きのう)を強化(きょうか)します。

2. Nghĩa tiếng Việt

Chúng tôi đã thực hiện dự án này và đạt được một số thành quả.
Trong tương lai, chúng tôi sẽ nghiên cứu mô hình tương tác người dùng cao cấp, tận dụng dữ liệu lịch sử để cải thiện (tăng cường) các tính năng.

3. Từ vựng - Kanji

  1. 実施 (じっし): thực hiện
  2. いくつか: một số
  3. 成果 (せいか): thành quả, kết quả
  4. 収める (おさめる): đạt được, giành được
  5. 将来 (しょうらい): tương lai (gần, cá nhân)
  6. 高度 (こうど): cao cấp
  7. ユーザーインタラクションモデル: mô hình tương tác người dùng
  8. 調査 (ちょうさ): điều tra, nghiên cứu
  9. 履歴データ (りれきデータ): dữ liệu lịch sử
  10. 活用 (かつよう): tận dụng, sử dụng hiệu quả
  11. 機能 (きのう): tính năng, chức năng
  12. 強化 (きょうか): tăng cường

4. Ngữ pháp chính

  • 「~を実施して、~を収める」: thực hiện ~ và đạt được ~.
  • 「~して、~する」: liệt kê hành động “làm A rồi làm B”.

Slide 16

1. Phiên bản tiếng Nhật

以上(いじょう)です。ご清聴(せいちょう)ありがとうございました。

2. Nghĩa tiếng Việt

Phần trình bày đến đây là hết. Cảm ơn các bạn đã lắng nghe.

3. Từ vựng - Kanji

  1. 以上 (いじょう): đến đây là hết, kết thúc
  2. ご清聴 (ごせいちょう): việc lắng nghe (kính ngữ)

4. Ngữ pháp chính

  • 「ありがとうございました」: lời cảm ơn cuối bài, thể hiện lịch sự.

Gợi ý ôn tập & học thêm

  1. Cách đếm +「目」(め) (一つ目, 二つ目…): Rất hay gặp trong trình bày, mang nghĩa “thứ nhất, thứ hai…”.
  2. Các động từ mang tính kính ngữ/lịch sự: 「~させていただきます」, 「~を行いました」, v.v.
  3. Các cụm từ nối: 「次は~」, 「そして~」, 「こちらは~です」… rất hữu ích khi thuyết trình.
  4. Từ vựng Katakana: Nhiều thuật ngữ chuyên ngành (システム, データセット, アーキテクチャ, インタラクティブ, パフォーマンス…) bạn nên làm quen dần, học cách đọc và nhận biết, vì IT/AI có khá nhiều từ vay mượn tiếng Anh.

Bạn hãy đọc to, cố gắng nắm được từ vựng chính, đồng thời tập đặt câu đơn giản với các từ vựng, ví dụ:

  • 「このシステムはユーザー中心の設計(せっけい)です」(Hệ thống này được thiết kế lấy người dùng làm trung tâm).
  • 「映画を推薦します」(Tôi đề xuất phim).

Chúc bạn học tốt và tự tin hơn khi trình bày nội dung bằng tiếng Nhật!